Chào hỏi - Greeting
Appearance
Lời chào - Salutation
[edit]- Hi / Hello / Hi there
- Chào anh
- Good morning
- Chào buổi sáng
- Good afternoon
- Chào buổi trưa
- Good evening
- Chào buổi chiều
- Good night
- Chào buổi tối
Lời hỏi thăm
[edit]- How are you ? / How do you do ?
- Anh khoẻ không ?
- I am fine / I am OK
- Tôi khoẻ
Lời giới thiệu
[edit]- I would like you to meet ..
- Tôi muốn giới thiệu một người
- let me introduce you to ...
- Tôi muốn giớI thiệu một người
- Have you met ...
- Anh đả gặp anh ấy chưa
- Please to meet you
- Hân hạnh gặp anh
- My pleasure
- Rất hân hạnh
Lời cảm ơn
[edit]- Thank you / Thanks
- Cảm ơn
- Thank you very much / Thanks a lot
- Cảm ơn rất nhiều
- You're welcome
- Không có chi
- Don't mention it
- Không gì
Lời từ biệt - Farewell
[edit]- Bye / Bye bye / Good bye / So long
- Tạm biệt
- Later / See you later
- Hẹn gặp sau
- See you again
- Hẹn gặp lại
- See you tomorrow
- Mai gặp
- Take care
- Bảo trọng
Lời xin lồi
[edit]- I am sorry
- Xin lồi
- Please forgive me
- Tha thứ cho tôi
- Forget it
- Xin bỏ qua cho
- Never mind
- Đừng để ý làm gì
Lời xin phép
[edit]- Excuse me / Pardon me
- Xin phép
- Is it all right if ?
- Được không , nếu như ?
- Would it be OK if ?
- Chiụ không , nếu như ?
- Anybody mind if ? / Would you mind if ?
- Ông không phiền nếu như ?
- I wonder if ?
- Tôi không biết ?
- OK / All right
- Được
- Good
- Tốt
- No problem / Not a problem / No sweat
- Không thành vấn đề / Không gì / Dể thôi / Dể ợt
Lời chúc
[edit]- Good luck / Best of luck / All the best
- Chúc may mắn
- Good day / Have a nice day / Good day
- Một ngày vui vẻ
- Happy birthday
- Chúc mừng sinh nhựt
- Happy Newyear
- Chúc mừng năm mới
- Congratulation
- Chúc mừng
Câu hỏi
[edit]- What is it? / What happenes ? / What going on ?
- Có chuyện gì ?
- What is this ? What are these ?
- Cái gì đây / Đây là cái gì
- What is that ? What are those ?
- Đó là cái gì
- Do you mind ?
- Có làm phiền kh ông ?
- What ?
- Cái gì
- When ?
- Khi nào ?
- Where ?
- Ở đâu ?
- Why ?
- Tại sao ?
- Who ?
- Ai ?
- How ?
- Vì sao ?
Chử thề
[edit]- Fuck / Fuck you
- Đụ / Đéo