Phổ tần nhiệt điện từ
Appearance
Phóng xạ sóng điện từ hay Nhiệt điện từ có một quang phổ điện từ bao gồm các phổ tần
Tên | Bước sóng | Tần số (Hz) | Năng lượng photon (eV) |
---|---|---|---|
Tia gamma | ≤ 0,01 nm | ≥ 30 EHz | 124 keV - 300+ GeV |
Tia X | 0,01 nm - 10 nm | 30 EHz - 30 PHz | 124 eV - 124 keV |
Tia tử ngoại | 10 nm - 380 nm | 30 PHz - 790 THz | 3.3 eV - 124 eV |
Ánh sáng nhìn thấy | 380 nm-700 nm | 790 THz - 430 THz | 1.7 eV - 3.3 eV |
Tia hồng ngoại | 700 nm - 1 mm | 430 THz - 300 GHz | 1.24 meV - 1.7 eV |
Vi ba | 1 mm - 1 met | 300 GHz - 300 MHz | 1.7 eV - 1.24 meV |
Radio | 1 mm - 100000 km | 300 GHz - 3 Hz | 12.4 feV - 1.24 meV |