Học tiếng Anh
Appearance
Ngữ vựng
[edit]- Từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh
- Tán thán từ - Acclaim
- Mẩu tự - Alphabet
- Con số - Number
- Màu sắc - Color
- Thời gian - Time
- Phương hướng - Diretion
- Chào hỏi
- Xưng hô
- Gia đình
- Y phục
- Đồ ăn, thức uống
- Thể dục thể thao
- Sinh vat
- Đo lường
- Nghề nghiệp - Occupation
- Giáo dục - Education
- Y tế - Health
- Tôn giáo - Religion
- Quân đội - Army
- Bưu điện - Post office