Tiếng Anh
Tiếng Anh (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ (nghe)) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời sơ kỳ Trung cổ tại Anh và nay là lingua franca toàn cầu.[4][5] Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong các bộ tộc German đã di cư đến Anh (mà chính từ "Angle" lại đến từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt). Tiếng Anh có quan hệ gần gũi với các ngôn ngữ Frisia, nhưng vốn từ vựng đã được ảnh hưởng đáng kể bởi các ngôn ngữ German khác, cũng như tiếng Latinh và các ngôn ngữ Rôman, nhất là tiếng Pháp/Norman.
Tiếng Anh đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Dạng cổ nhất của tiếng Anh – một tập hợp các phương ngữ Anglo-Frisia được mang đến đảo Anh bởi người Anglo-Saxon vào thế kỷ V – được gọi là tiếng Anh cổ. Thời tiếng Anh trung đại bắt đầu vào cuối thế kỷ XI khi người Norman xâm lược Anh; đây là thời kỳ tiếng Anh được ảnh hưởng bởi tiếng Pháp/Norman.[7] Thời tiếng Anh cận đại bắt đầu vào cuối thế kỷ XV với sự xuất hiện của máy in ép ở Luân Đôn và Kinh Thánh Vua James, và sự khởi đầu của Great Vowel Shift.[8] Nhờ ảnh hưởng toàn cầu của Đế quốc Anh, tiếng Anh hiện đại lan rộng ra toàn thế giới trong thời gian từ thế kỷ XVII đến giữa thế kỷ XX. Nhờ vào các loại hình truyền thông in ấn và điện tử, cũng như việc Hoa Kỳ nổi lên thành một siêu cường, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ dẫn đầu trong giao tiếp quốc tế, là lingua franca ở nhiều khu vực và ở nhiều phạm vi chuyên biệt như khoa học, hàng hải và luật pháp.
Cấu trúc
[edit]- Chữ thường - a, b, c, d, e, f, h, i, j, k, l, m, n, o, p, q, r, s, t, u, x, y, z, w
- Chữ hoa - A, B, C, D, E, F, H, I, J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, X, Y, Z, W
- Con số - 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
Học tiếng Anh
[edit]Ngữ vựng
[edit]- Từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh
- Tán thán từ - Acclaim
- Mẩu tự - Alphabet
- Con số - Number
- Màu sắc - Color
- Thời gian - Time
- Phương hướng - Diretion
- Chào hỏi
- Xưng hô
- Gia đình
- Y phục
- Đồ ăn, thức uống
- Thể dục thể thao
- Sinh vat
- Đo lường
- Nghề nghiệp - Occupation
- Giáo dục - Education
- Y tế - Health
- Tôn giáo - Religion
- Quân đội - Army
- Bưu điện - Post office
Văn phạm
[edit]- Danh từ - Noun
- Đại danh từ - Pronoun
- Động từ - Verb
- Trạng từ - Adverb
- Tỉnh từ - Adjective
- Giới từ - Preposition
- Trạng từ - Adverb