Wikiversity:Thống kê tiến độ hoàn thành học liệu phổ thông
Jump to navigation
Jump to search
Tiểu học[edit]
Lớp 3[edit]
Tên môn học, lớp | Tiến độ hoàn thành |
---|---|
Toán 3 | ![]() |
Tiếng Việt 3 | ![]() |
Tự nhiên và xã hội 3 | ![]() |
Đạo đức 3 | ![]() |
Tin học 3 | ![]() |
Trung học cơ sở[edit]
Lớp 6[edit]
Tên môn học, lớp | Tiến độ hoàn thành |
---|---|
Toán 6 | ![]() |
Ngữ văn 6 | ![]() |
Vật lí 6 | ![]() |
Lịch sử 6 | ![]() |
Địa lí 6 | ![]() |
Sinh học 6 | ![]() |
Công nghệ 6 | ![]() |
Giáo dục công dân 6 | ![]() |
Tin học 6 | ![]() |
Lớp 7[edit]
Tên môn học, lớp | Tiến độ hoàn thành |
---|---|
Toán 7 | ![]() |
Ngữ văn 7 | ![]() |
Vật lí 7 | ![]() |
Lịch sử 7 | ![]() |
Địa lí 7 | ![]() |
Sinh học 7 | ![]() |
Công nghệ 7 | ![]() |
Giáo dục công dân 7 | ![]() |
Tin học 7 | ![]() |
Lớp 8[edit]
Tên môn học, lớp | Tiến độ hoàn thành |
---|---|
Toán 8 | ![]() |
Ngữ văn 8 | Gần xong nhưng bài chưa được chuyển thành dạng đúng theo quy định, cần người giúp |
Vật lí 8 | ![]() |
Lịch sử 8 | ![]() |
Địa lí 8 | ![]() |
Sinh học 8 | ![]() |
Công nghệ 8 | ![]() |
Giáo dục công dân 8 | ![]() |
Hóa học 8 | ![]() |
Tin học 8 | ![]() |
Lớp 9[edit]
Tên môn học, lớp | Tiến độ hoàn thành |
---|---|
Toán 9 | ![]() |
Ngữ văn 9 | ![]() |
Vật lí 9 | ![]() |
Lịch sử 9 | ![]() |
Địa lí 9 | ![]() |
Sinh học 9 | ![]() |
Công nghệ 9 | ![]() |
Giáo dục công dân 9 | ![]() |
Hóa học 9 | ![]() |
Tin học 9 | ![]() |
Trung học phổ thông[edit]
Lớp 10[edit]
Tên môn học, lớp | Tiến độ hoàn thành |
---|---|
Toán 10 | ![]() |
Ngữ văn 10 | ![]() |
Vật lí 10 | ![]() |
Lịch sử 10 | ![]() |
Địa lí 10 | ![]() |
Sinh học 10 | ![]() |
Công nghệ 10 | ![]() |
Giáo dục công dân 10 | ![]() |
Tin học 10 | ![]() |
Hóa học 10 | ![]() |
Lớp 11[edit]
Tên môn học, lớp | Tiến độ hoàn thành |
---|---|
Toán 11 | ![]() |
Ngữ văn 11 | ![]() |
Vật lí 11 | ![]() |
Lịch sử 11 | ![]() |
Địa lí 11 | ![]() |
Sinh học 11 | ![]() |
Công nghệ 11 | ![]() |
Giáo dục công dân 11 | ![]() |
Hóa học 11 | ![]() |
Tin học 11 | ![]() |
Tên môn học, lớp | Tiến độ hoàn thành |
---|---|
Toán 11 - Nâng cao | ![]() |
Ngữ văn 11 - Nâng cao | ![]() |
Vật lí 11 - Nâng cao | ![]() |
Lịch sử 11 - Nâng cao | ![]() |
Địa lí 11 - Nâng cao | ![]() |
Sinh học 11 - Nâng cao | ![]() |
Hóa học 11 - Nâng cao | ![]() |
Lớp 12[edit]
Tên môn học, lớp | Tiến độ hoàn thành |
---|---|
Toán 12 | ![]() |
Ngữ văn 12 | ![]() |
Vật lí 12 | ![]() |
Lịch sử 12 | ![]() |
Địa lí 12 | ![]() |
Sinh học 12 | ![]() |
Công nghệ 12 | ![]() |
Giáo dục công dân 12 | ![]() |
Hóa học 12 | ![]() |
Tin học 12 | ![]() |